Tuy nhiên, thực tế cho thấy đây là một trong những rủi ro pháp lý lớn nhất, có thể khiến người mua bỏ ra hàng chục tỷ đồng nhưng cuối cùng lại “tay trắng”.
Vụ án vừa được TAND tỉnh Bình Thuận đưa ra xét xử là minh chứng điển hình. Một nguyên lãnh đạo cấp phòng thuộc Cục Quản lý đường bộ IV đã bỏ ra khoảng 57 tỷ đồng để mua 5 lô đất. Do không muốn trực tiếp đứng tên, ông đã nhờ nhân viên hợp đồng của mình làm thủ tục. Sau đó, người được nhờ đã tự ý bán toàn bộ 5 lô đất và chiếm đoạt tiền, đẩy chủ thực sự vào tình thế không còn tài sản. Hiện vụ việc được xử lý với tội danh “lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”.
Ảnh minh hoạ. Nguồn: Internet
Bản chất pháp lý của việc “đứng tên hộ”
Theo Luật Đất đai 2013, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (thường gọi là sổ đỏ) ghi nhận duy nhất người đứng tên trên giấy tờ là chủ sử dụng hợp pháp. Điều này đồng nghĩa:
Người đứng tên có đầy đủ quyền chuyển nhượng, thế chấp, tặng cho, thừa kế mảnh đất đó theo quy định pháp luật.
Người thực sự bỏ tiền ra nhưng không có tên trong sổ đỏ không được công nhận là chủ sở hữu.
👉 Chính vì vậy, khi xảy ra tranh chấp, pháp luật sẽ căn cứ vào chủ thể đứng tên trên giấy chứng nhận, thay vì người bỏ tiền. Đây là khoảng trống rủi ro cực lớn.
Những nguy cơ tiềm ẩn khi nhờ đứng tên sổ đỏ
1. Nguy cơ chiếm đoạt
Nếu người đứng tên nảy sinh ý định chiếm đoạt hoặc phủ nhận giao dịch “nhờ đứng tên”, chủ thực sự rất khó chứng minh quyền lợi của mình.
2. Rủi ro khi Nhà nước thu hồi đất
Tiền bồi thường, hỗ trợ sẽ chi trả cho người đứng tên. Người bỏ tiền gần như không có cơ sở pháp lý để đòi hỏi.
3. Thừa kế ngoài ý muốn
Nếu người đứng tên qua đời, mảnh đất sẽ trở thành di sản thừa kế cho con cháu họ. Khi đó, quyền lợi của người thực sự bỏ tiền gần như biến mất.
4. Nguy cơ bị kê biên tài sản
Trong trường hợp người đứng tên có nghĩa vụ tài chính với bên thứ ba (nợ ngân hàng, nợ cá nhân…), quyền sử dụng đất có thể bị kê biên, xử lý để trả nợ. Người thực sự mua đất rơi vào cảnh mất trắng.
Khi tranh chấp xảy ra, còn cơ hội nào?
Nếu không thể hòa giải, người nhờ đứng tên có thể khởi kiện ra tòa. Tuy nhiên, chứng cứ chứng minh nguồn tiền là yếu tố quyết định. Nếu chứng minh được rằng tài sản được mua bằng tiền của mình, tòa có thể buộc người đứng tên hoàn trả lại đất hoặc giá trị tương ứng. Song trên thực tế, việc này rất phức tạp: chứng từ chuyển khoản, hợp đồng vay mượn hay cam kết bằng văn bản đều phải đầy đủ và rõ ràng. Nếu chỉ dựa vào lời hứa hoặc thỏa thuận miệng, cơ hội thắng kiện gần như bằng không.
Bài học rút ra cho người mua nhà đất
Tuyệt đối không nhờ đứng tên: Đây là lựa chọn an toàn nhất. Chỉ người có tên trên sổ đỏ mới được pháp luật công nhận là chủ sở hữu.
Nếu buộc phải nhờ, cần lập các văn bản pháp lý rõ ràng: hợp đồng ủy quyền, hợp đồng góp vốn hoặc các thỏa thuận khác có công chứng, chứng thực.
Nắm rõ quy định pháp luật: Điều 500 Bộ luật Dân sự 2015 quy định hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp… quyền sử dụng đất phải được lập thành văn bản và công chứng, chứng thực. Bỏ qua bước này, bạn đang tự đặt mình vào tình thế rủi ro.
👉 Vụ việc mất 57 tỷ đồng tại Bình Thuận không chỉ là một câu chuyện pháp lý, mà còn là lời cảnh báo cho bất kỳ ai đang có ý định “linh hoạt” trong giao dịch bất động sản. Trong lĩnh vực này, niềm tin cá nhân không bao giờ thay thế được sự bảo vệ của pháp luật.