Trong danh sách ấy có những tên tuổi quen thuộc ở lĩnh vực địa ốc và xây dựng, có cả doanh nghiệp thuộc ngành khác như bảo hiểm hay bánh kẹo; điều đáng nói không phải chỉ là những cái tên mà là tấm gương phản chiếu một thực tế rộng hơn: đất đai đô thị, nguồn lực vốn thuộc về cộng đồng, đang ngày càng bị tài chính hóa và giữ như một “tài sản để dành” thay vì được đưa vào phục vụ lợi ích xã hội.
📍 Loạt ông lớn bị điểm mặt: Viglacera với khu đất gần 4.000 m² tại Tây Mỗ.; Địa ốc Alaska (FLC) sở hữu khu đất 2,2 ha ở Đại Mỗ; Bảo Việt với khu đất hơn 3.000 m² tại Thanh Trì; ICT “ôm” gần 19 ha đất ở Tây Hồ.
👉 Ngoài ra còn có hàng loạt DN khác như Hải Châu, Thăng Long GTC, Danh Nam, Phú Minh…
Khi những mảnh đất vàng nằm im nhiều năm, hệ quả đầu tiên là mất cơ hội. Đất có thể là nhà ở giá cả hợp lý, là trường học, bệnh viện, là công viên cho khu dân cư nhưng khi nó bị “ôm” trong dự án treo, toàn bộ chuỗi lợi ích đó bị tắc. Hậu quả trực tiếp là nguồn cung nhà ở giảm, sức ép lên giá tăng, và phần thiệt cuối cùng rơi lên những hộ gia đình đang tìm chỗ an cư. Hậu quả gián tiếp lại kéo dài: quy hoạch vùng bị trì trệ, hạ tầng dang dở, những khu vực xung quanh mất động lực phát triển, và sự phiền lòng của cư dân địa phương ngày càng lớn.
Có nhiều lý do khiến doanh nghiệp chậm triển khai: vướng thủ tục, khó khăn tài chính, thiếu năng lực quản lý dự án. Nhưng cũng không thể bỏ qua một thực tế: trong cơ chế hiện hành, ôm đất đôi khi là một chiến lược kinh tế giữ quỹ đất trong tay, chờ thay đổi quy hoạch, chờ giá lên, hoặc dùng quyền sở hữu đó để huy động vốn. Khi chi phí của việc “ôm” thấp hơn lợi ích tiềm năng, hành vi trì hoãn sẽ được khuyến khích. Việc nhà nước vẫn cho gia hạn, khoan dung về mặt hành chính mà thiếu chế tài thực sự mạnh mẽ cũng góp phần kéo dài tình trạng này.
Công khai danh sách vi phạm là cần thiết, minh bạch hóa là bước khởi đầu quan trọng để công chúng biết ai đang sử dụng quỹ đất ra sao nhưng hành động ấy chỉ có ý nghĩa khi đi kèm với các biện pháp chế tài đủ mạnh. Nếu chỉ có “nêu tên” rồi tiếp tục gia hạn, câu chuyện sẽ lặp lại. Cần có cơ chế ràng buộc: thuế/tỉ lệ phí dành cho quỹ đất để trống nhằm làm tăng chi phí của việc giữ đất không sử dụng; tài sản đảm bảo bắt buộc khi nhận giao đất; các mốc pháp lý rõ ràng kèm phạt tài chính, và trong trường hợp kéo dài bất hợp lý, quyền thu hồi phải được thực thi nhanh chóng để đưa quỹ đất trở lại thị trường hoặc dùng cho mục tiêu công cộng.
Ngoài chế tài, cần nhìn nhận lại quy trình giao đất: năng lực tài chính, kinh nghiệm triển khai và cam kết cụ thể về tiến độ phải là điều kiện tiên quyết trước khi giao quỹ đất có vị trí chiến lược. Thanh tra, giám sát tiến độ cần được số hóa, công bố công khai theo thời gian thực để cộng đồng và cơ quan quản lý cùng giám sát. Khi phân bổ đất cho dự án mới, nên đặt KPI bắt buộc: phần trăm bàn giao nhà ở xã hội, tiến độ hạ tầng, và các điều khoản ràng buộc về sử dụng đất tạm thời nếu chủ đầu tư chưa thể triển khai ngay.
Ở cấp độ đô thị, còn có những giải pháp thực tiễn để giảm thiểu tổn thất trong ngắn hạn: biến những lô đất đang bỏ trống thành công viên tạm, bãi đỗ xe công cộng, chợ dân sinh hay không gian sinh hoạt cộng đồng; hoặc cho thuê tạm để doanh nghiệp xã hội, hợp tác xã, tổ chức văn hóa sử dụng nhằm tạo ra giá trị trước khi dự án chính thức được triển khai. Những sử dụng tạm thời này không chỉ làm giảm cảm giác hoang phí mà còn đem lại lợi ích thiết thực cho cư dân.
Cuối cùng, câu chuyện “đại gia ôm đất” không chỉ là vấn đề kỹ thuật hành chính, mà là vấn đề giá trị: chúng ta sẽ chọn quản lý đất theo lợi ích chung hay để nó trở thành đối tượng đầu cơ? Nếu đất đai là tài sản công, thì mọi quyết định về dùng hay không dùng đất phải được đánh giá bằng thước đo lợi ích cộng đồng. Cần nhanh chóng biến minh bạch thành trách nhiệm và trách nhiệm thành hành động, để mỗi mét vuông đất ở Hà Nội thực sự phục vụ cuộc sống của người dân, không phải chỉ là khoản tích trữ trên bảng cân đối của vài “đại gia”.