Những đoạn clip ghi lại cảnh tượng kinh hoàng – từ nước tràn ra khỏi hồ bơi trên cao, tòa nhà lắc lư dữ dội, đến đống đổ nát chôn vùi hàng chục công nhân – đã lan truyền khắp mạng xã hội, làm dấy lên nỗi ám ảnh về sự an toàn của các công trình cao tầng.
Tại Việt Nam, nơi cũng cảm nhận được rung lắc từ trận động đất này, câu hỏi đặt ra là: Liệu cư dân sống trong các tòa nhà cao tầng của chúng ta có thực sự an toàn trước những cơn địa chấn tương tự từ các nước láng giềng?
Trận Động Đất 7,7 Độ: Sức Tàn Phá Xuyên Biên Giới
Theo thông tin từ Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS), trận động đất xảy ra vào khoảng 12:50 giờ địa phương tại Myanmar, trên đứt gãy Sagaing – một trong những đứt gãy hoạt động mạnh nhất khu vực Đông Nam Á. Chỉ 12 phút sau, một dư chấn 6,4 độ tiếp tục tấn công, làm gia tăng mức độ thiệt hại.
Tại Myanmar, nhiều công trình ở Mandalay và thủ đô Naypyitaw bị hư hại nghiêm trọng, với hàng chục người thiệt mạng và hàng trăm người bị thương.
Cách tâm chấn hơn 600 km, Bangkok – thủ đô Thái Lan – chứng kiến cảnh tượng kinh hoàng khi một tòa nhà 30 tầng ở quận Chatuchak sụp đổ, khiến ít nhất 3 người chết và hàng chục công nhân bị mắc kẹt. Nước tràn từ các bể bơi trên cao xuống đường phố, giao thông tê liệt, và cư dân hoảng loạn chạy ra khỏi các tòa nhà cao tầng.
Tại Việt Nam, dù cách xa tâm chấn, rung lắc vẫn được ghi nhận ở Hà Nội và TP.HCM, đặc biệt tại các tòa nhà cao tầng. Người dân ở các khu chung cư cao tầng cho biết họ cảm thấy sàn nhà rung chuyển, đèn chùm lắc lư, dù mức độ không quá nghiêm trọng.
Điều này cho thấy sức ảnh hưởng của trận động đất 7,7 độ không chỉ giới hạn trong phạm vi Myanmar hay Thái Lan, mà còn đặt ra thách thức cho các quốc gia lân cận, trong đó có Việt Nam.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật ở Việt Nam: Đã Đủ Để Đối Phó?
Để đánh giá mức độ an toàn của các tòa nhà cao tầng tại Việt Nam trước nguy cơ động đất, cần xem xét tiêu chuẩn thiết kế kháng chấn hiện hành – TCVN 9386:2012 (Thiết kế công trình chịu động đất).
Theo tiêu chuẩn này, các công trình dân dụng phổ thông chỉ bắt buộc thiết kế kháng chấn khi gia tốc nền thiết kế (ag) vượt ngưỡng 0,04G, với mức tối đa tại Việt Nam dao động từ 0,08G đến 0,16G tùy khu vực.
Ví dụ, Hà Nội có gia tốc nền khoảng 0,08G-0,10G, trong khi TP.HCM thấp hơn, khoảng 0,02G-0,04G. Điều này tương ứng với khả năng chịu động đất khoảng 5,5-6,0 độ Richter – mức cao nhất từng ghi nhận trong lịch sử địa chấn Việt Nam.
Tuy nhiên, trận động đất 7,7 độ vừa qua ở Myanmar vượt xa ngưỡng này.
Nếu một công trình được thiết kế chỉ để chịu được mức 5-6 độ, thì khi đối mặt với rung chấn từ một cơn động đất 7 độ trở lên – dù ở khoảng cách xa – khả năng hư hại vẫn có thể xảy ra, đặc biệt với các tòa nhà cao tầng vốn nhạy cảm hơn với dao động.
Thực tế, tại Bangkok, tòa nhà sụp đổ được cho là đang thi công và có thể chưa đạt tiêu chuẩn kháng chấn tối ưu.
Nhưng câu hỏi lớn hơn là: Liệu các công trình tại Việt Nam, từ nhà phố đến chung cư cao tầng, có thực sự tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn TCVN 9386:2012 trong cả thiết kế lẫn thi công?
Thực Trạng Thi Công và Những Lỗ Hổng Tiềm Ẩn
Việt Nam không nằm trong vành đai lửa Thái Bình Dương như Nhật Bản hay Indonesia, nên nguy cơ động đất trực tiếp thường được đánh giá ở mức thấp.
Tuy nhiên, sự rung lắc từ các trận động đất lớn ở nước láng giềng – như sự kiện ngày 28/3/2025 – cho thấy chúng ta không thể chủ quan. Hiện nay, nhiều tòa nhà cao tầng tại Hà Nội và TP.HCM được quảng bá là “đạt chuẩn quốc tế”, nhưng thực tế thi công lại tồn tại không ít vấn đề.
Các báo cáo gần đây chỉ ra rằng một số dự án bất động sản cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng vật liệu kém chất lượng, bỏ qua các biện pháp gia cố nền móng, hoặc không tuân thủ đầy đủ quy trình kiểm định kháng chấn.
Hơn nữa, tiêu chuẩn TCVN 9386:2012 chủ yếu áp dụng cho công trình lớn, trong khi nhà phố và nhà cấp 4 – chiếm phần lớn tại Việt Nam – thường không được thiết kế để chịu động đất.
Điều này không phải là lãng phí, như một số ý kiến cho rằng “nhà cấp 4 mà chống cấp 10 là vô lý”, mà là thực tế phản ánh mức độ ưu tiên thấp của kháng chấn trong quy hoạch đô thị Việt Nam.
Nếu một trận động đất 7 độ xảy ra gần biên giới phía Bắc hoặc Tây Bắc – nơi gần đứt gãy Lai Châu-Điện Biên – hậu quả với các công trình không chuẩn bị sẽ rất khó lường.
Cư Dân Nhà Cao Tầng Có Đáng Lo?
Trở lại câu hỏi chính: Cư dân nhà cao tầng ở Việt Nam có đáng lo hay không? Câu trả lời phụ thuộc vào hai yếu tố: tiêu chuẩn thiết kế và chất lượng thi công.
Với các tòa nhà được xây dựng đúng tiêu chuẩn TCVN 9386:2012, khả năng chịu rung lắc từ động đất xa (như trường hợp 7,7 độ ở Myanmar) là khá cao, đặc biệt nếu nằm ở khu vực gia tốc nền thấp như TP.HCM.
Tuy nhiên, với những công trình không tuân thủ đầy đủ hoặc đang thi công dở dang – giống trường hợp ở Bangkok – nguy cơ hư hại là hiện hữu.
So sánh với Thái Lan, nơi một tòa nhà 30 tầng sụp đổ, Việt Nam có lợi thế là cách xa tâm chấn hơn, nên mức độ rung chấn giảm đáng kể. Nhưng điều này không đồng nghĩa với việc chúng ta an toàn tuyệt đối.
Trận động đất vừa qua là lời cảnh báo rằng, dù Việt Nam ít chịu động đất trực tiếp, ảnh hưởng từ các nước láng giềng vẫn có thể tác động đến các đô thị lớn, nơi mật độ nhà cao tầng ngày càng tăng.
Hiện tại, cư dân nhà cao tầng ở Việt Nam chưa cần quá hoảng sợ, nhưng cũng không nên chủ quan. Trận động đất 7,7 độ ở Myanmar và Thái Lan là hồi chuông nhắc nhở các cơ quan chức năng cần siết chặt kiểm tra chất lượng thi công, nâng cao tiêu chuẩn kháng chấn cho các dự án mới, và phổ biến kiến thức ứng phó động đất cho người dân.
Với người dân, việc chọn sống trong những tòa nhà có uy tín từ chủ đầu tư, được kiểm định kỹ lưỡng, sẽ là cách tự bảo vệ mình trước những rủi ro không lường trước.
Nhà cao tầng không chỉ là nơi ở, mà còn là nơi gửi gắm sự an toàn – đừng để những đoạn clip kinh hoàng từ Thái Lan và Myanmar trở thành hiện thực tại Việt Nam.