“Nhân mấy bác đang hỏi hoàn thiện chi phí xây dựng bao nhiêu, em up lên cho các bác tham khảo của nhà em. Dù nhà em chưa xây xong, chuẩn bị vào khâu hoàn thiện thôi, nhưng em cũng đã lên kha khá chi tiết mấy khoản xây dựng. Được cái nhà bác em xây trước, nên mình có cái tham khảo. Giá nguyên vật liệu em đều đặt tiền trước nên không bị đội giá lên đâu ạ.” – Anh Duy Ánh chia sẻ.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí xây dựng thực tế của một căn nhà do anh Duy Ánh chia sẻ. Dù căn nhà chưa hoàn thiện 100%, nhưng với bảng dự toán công khai rõ ràng từng hạng mục như thế này, đây là nguồn tham khảo cực kỳ giá trị cho những ai đang bước vào giai đoạn lên kế hoạch.
Mình phân tích 1 chút các thông số nhé:
🏡 1. Thông tin tổng quan công trình
- Loại nhà: Nhà phố 1 trệt 1 lầu (thiết kế hiện đại, tối giản)
- Diện tích sàn xây dựng: 190 m²
- Tổng giá trị công trình (dự kiến hoàn thiện): 998.250.000 VNĐ
- Tình trạng công trình: Đang bước vào giai đoạn hoàn thiện
- Điểm đặc biệt: Chủ nhà đã “chốt” vật tư từ đầu, thanh toán sớm để tránh bị đội giá vật liệu, một mẹo cực kỳ hữu ích trong giai đoạn giá vật tư biến động.
🔨 2. Chi tiết hạng mục thi công thô + công thợ – 679.500.000 VNĐ
Đây là phần quan trọng nhất, chiếm gần 70% chi phí toàn bộ công trình, bao gồm vật liệu và nhân công xây dựng phần khung.
Các hạng mục chính:
Hạng mục |
Khối lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Gạch xây |
50.000 viên |
1.280 |
64.000.000 |
Xi măng |
45 tấn |
1.200.000 |
54.000.000 |
Cát xây |
100 m³ |
250.000 |
25.000.000 |
Bê tông tươi M300 |
60 m³ |
1.000.000 |
60.000.000 |
Gạch lát nền |
120 m² |
|
30.000.000 |
Kinh phí công thợ xây 190 m² |
|
850.000/m² |
161.500.000 |
Trần nhựa/thạch cao |
|
|
70.000.000 |
Thép các loại |
|
|
100.000.000 |
Đào móng + ép cọc + đầm nền |
|
|
40.000.000 |
Chi phí phụ trợ khác |
|
|
75.000.000 (ước tính) |
🔎 Phân tích:
- Chủ nhà sử dụng bê tông tươi M300 – tiêu chuẩn khá cao, cho độ bền tốt và đẩy nhanh tiến độ.
- Phần nhân công được tách rõ riêng biệt (không gộp vật tư), giúp dễ quản lý và theo dõi tiến độ.
🔌 🚰 3. Hệ thống cửa, điện nước – 92.000.000 VNĐ
Chi phí này chiếm khoảng 9% tổng ngân sách, bao gồm toàn bộ phần kỹ thuật ngầm và phần cửa đi/cửa sổ.
Hạng mục |
Số lượng |
Đơn giá |
Ghi chú |
Cửa lớn |
1 cái |
25.000.000 |
Nhôm kính cường lực |
Cửa phòng ngủ |
3 cái |
2.000.000 |
6.000.000 tổng |
Cửa vệ sinh |
2 cái |
2.000.000 |
|
Cửa sổ |
5 cái |
|
7.000.000 tổng |
Công tơ điện + đồng hồ nước |
3 bộ |
|
6.000.000 tổng |
Công tắc, ổ cắm điện |
12 bộ |
|
3.000.000 |
Hệ thống chiếu sáng |
22 bóng |
|
10.000.000 |
Bình nóng lạnh + NLMT |
2 thiết bị |
5.000.000 |
mỗi thiết bị |
Đường dây điện, ống nước |
Full |
|
10.000.000 |
Công thợ điện nước |
Full |
|
10.000.000 |
🛠️ Lưu ý: Anh Duy Ánh đầu tư khá tốt vào hệ thống điện – nước, dùng năng lượng mặt trời và thiết bị vệ sinh gắn tường âm giúp tiết kiệm điện lâu dài.
🛋️ 4. Nội thất hoàn thiện – 136.000.000 VNĐ
Chiếm khoảng 13.5% tổng chi phí, phần nội thất cơ bản phục vụ sinh hoạt đầy đủ cho một gia đình nhỏ.
Mục nội thất |
Số lượng |
Tổng chi phí (VNĐ) |
Bàn ghế phòng khách |
1 bộ |
13.000.000 |
Tủ lạnh |
1 cái |
15.000.000 |
Bàn ăn |
1 bộ |
8.000.000 |
Bếp từ + quạt hút mùi |
|
7.000.000 |
Bộ nồi chảo, chén dĩa |
|
2.000.000 |
Tủ quần áo |
3 cái |
25.000.000 |
Giường ngủ |
3 cái |
9.000.000 |
Máy lọc nước |
1 |
5.000.000 |
Máy giặt |
1 |
10.000.000 |
Bộ nhà tắm + thiết bị vệ sinh |
2 bộ |
20.000.000 |
Tủ thờ và thiết bị thờ cúng |
|
12.000.000 |
Bàn học + giá sách |
|
5.000.000 |
📌 Lưu ý: Nội thất được lựa chọn theo hướng đơn giản, bền, giá hợp lý, ưu tiên sản phẩm trong nước và đồ dùng gỗ công nghiệp cao cấp.
🧮 5. Tổng hợp và dự phòng
Hạng mục |
Giá trị (VNĐ) |
Tổng chi phí dự toán |
907.500.000 |
Dự phòng 10% |
90.750.000 |
Tổng cộng hoàn thiện |
998.250.000 |
📸 6. Hình ảnh thực tế công trình
Dưới đây là hình ảnh căn nhà thật đang thi công gần hoàn thiện. Mặt tiền tối giản, thoáng, hiện đại, có ban công kính cường lực và hệ cửa lùa cao cấp:
Bài học thực tế rút ra:
- Chi phí dưới 1 tỷ hoàn toàn khả thi để xây dựng một căn nhà phố hiện đại, đầy đủ tiện nghi nếu bóc tách chi tiết và kiểm soát từ đầu.
- Nên tạm ứng hoặc chốt sớm giá vật tư nếu có thể – giúp tránh bị “trượt giá” vào giai đoạn thi công.
- Ghi chú và phân loại theo từng nhóm vật tư, nhóm công việc giúp quản lý chi phí khoa học.
- Luôn để lại ít nhất 10% ngân sách cho phát sinh và hoàn thiện.