1. Vì sao tăng giá bất động sản lại trở thành động lực lao động?
Đây không chỉ là tâm lý cá nhân mà là một cơ chế của kinh tế học hành vi: khi kỳ vọng xã hội về “sở hữu nhà” tăng lên, động lực làm việc, nâng kỹ năng, tăng thu nhập sẽ tăng theo.
Có nhà không đơn thuần là một tài sản, mà là biểu tượng của sự ổn định, trưởng thành, an toàn. Khi giá tăng, giấc mơ đó trở nên đắt đỏ hơn, và con người vì thế trở nên chăm chỉ hơn, quyết liệt hơn, chịu khó học nghề, chịu làm thêm, chịu đổi việc khó hơn để tìm mức thu nhập tốt hơn.
Lịch sử chứng minh: các quốc gia có giai đoạn giá nhà leo thang mạnh như Hàn Quốc, Singapore, Trung Quốc đều ghi nhận năng suất lao động tăng vọt, vì toàn xã hội bước vào “trạng thái động cơ sinh tồn” – ai cũng muốn vươn lên trước khi cơ hội vượt tầm với. Khi động lực cá nhân cộng hưởng với áp lực sở hữu tài sản, năng suất lao động toàn nền kinh tế sẽ tự nhiên hình thành một đợt tăng trưởng mạnh mẽ.
2. Truyền thông “An cư lạc nghiệp”: khi câu chuyện xã hội tạo ra lửa động lực
“An cư lạc nghiệp” vốn là một triết lý cũ, nhưng khi được truyền thông khơi lên đúng thời điểm – lúc giá BĐS, nhu cầu nhà ở và áp lực đô thị hóa tăng – nó lập tức trở thành một narrative chi phối hành vi xã hội. Một câu chuyện càng được nhắc đi nhắc lại, càng trở thành tiêu chuẩn. Khi chuẩn mực xã hội dịch chuyển sang “người trưởng thành phải có nhà”, đó chính là lúc hàng triệu người trẻ buộc phải điều chỉnh hành vi: cải thiện kỹ năng, tăng hiệu suất làm việc, tìm cơ hội thu nhập cao hơn, tham gia lực lượng lao động nhiều hơn.
Điều này tạo nên một vòng tăng trưởng: truyền thông nâng kỳ vọng → kỳ vọng tạo áp lực → áp lực sinh động lực → động lực sinh ra năng suất. Điều đáng nói là hiệu ứng này không chỉ tác động đến người lao động trẻ mà còn lan sang doanh nghiệp: doanh nghiệp muốn thu hút người tài phải tăng đãi ngộ; muốn tăng đãi ngộ phải tăng năng suất; muốn tăng năng suất phải đổi mới, số hóa, tự động hóa.
Một câu chuyện xã hội đơn giản, nếu được kích hoạt đúng nhịp, có thể trở thành chất xúc tác lan rộng trong toàn nền kinh tế.
3. Sáp nhập tỉnh thành: giảm phân mảnh, tăng hiệu quả, tăng giá trị đất và tăng cạnh tranh lao động
Việc sáp nhập tỉnh/thành – ví dụ như gộp các đơn vị hành chính nhỏ, yếu – thực chất là một chiến lược kinh tế nhằm loại bỏ tình trạng phân mảnh. Khi các tỉnh quá nhỏ, sức hút đầu tư thấp, bộ máy cồng kềnh và trùng lặp, nguồn lực bị chia nhỏ và không thể tạo ra các dự án hạ tầng quy mô lớn.
Sáp nhập giúp giải quyết ba điểm yếu căn bản. Thứ nhất, tạo hiệu ứng kinh tế quy mô: tinh giản bộ máy, tối ưu ngân sách, giảm chi phí quản lý xã hội. Thứ hai, mở rộng không gian phát triển: tỉnh lớn hơn → thị trường lao động lớn hơn → doanh nghiệp mạnh hơn → cạnh tranh lao động mạnh hơn.
Sự cạnh tranh này làm người lao động buộc phải học thêm, làm việc hiệu quả hơn, không thể “ủ ê” trong vùng trũng năng suất. Thứ ba, sáp nhập làm tăng kỳ vọng giá trị đất, đặc biệt ở những khu vực trước đây bị định giá thấp. Khi giá trị tài sản tăng, households (hộ gia đình) thay đổi hành vi đầu tư và tiêu dùng: họ mạnh dạn kinh doanh, tái đầu tư, chuyển đổi ngành nghề. Tỉnh mạnh hơn → doanh nghiệp mạnh hơn → người lao động mạnh hơn → năng suất tăng. Đó là logic tất yếu.
4. Tăng bảng giá đất đền bù: giải phóng mặt bằng nhanh hơn, hạ tầng hoàn thiện sớm hơn, năng suất xã hội bật lên
Điểm mấu chốt mà ít người nhìn ra: đền bù thấp chính là một trong những nguyên nhân lớn nhất khiến năng suất xã hội bị kìm hãm.
Khi giá đền bù không sát thực tế, người dân không giao đất, các dự án hạ tầng nằm bất động hàng năm trời. Một tuyến đường chậm 5 năm nghĩa là logistics đắt hơn 5 năm, doanh nghiệp tốn thêm thời gian vận chuyển, du lịch giảm sức hút, nhà đầu tư nước ngoài ngần ngại, và toàn bộ nền kinh tế bị kéo chậm.
Khi bảng giá đất được điều chỉnh tăng, đền bù hợp lý hơn, người dân cảm thấy công bằng hơn và sẵn sàng giao đất. Kết quả là giải phóng mặt bằng nhanh gấp nhiều lần, đường xá – cầu cống – vành đai – khu công nghiệp hoàn thiện sớm hơn. Hạ tầng tốt lên đồng nghĩa với năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) tăng: vận chuyển nhanh hơn, chi phí giảm mạnh, doanh nghiệp mở rộng hoạt động dễ dàng hơn.
Người dân nhận tiền đền bù cao cũng được trao “vốn khởi nghiệp tự nhiên”: họ mở cửa hàng, đầu tư sản xuất, phát triển dịch vụ. Dòng tiền này đi vào nền kinh tế thực và tạo ra việc làm mới. Khi hạ tầng thông suốt + doanh nghiệp tăng tốc + người dân được bơm vốn, năng suất lao động và năng suất xã hội sẽ bật lên rõ rệt, kéo theo tăng trưởng kinh tế bền vững.
Giá đền bù cao thì thuế nộp NN cũng cao, ngân sách sẽ tăng vài lần, từ đó Ngân sách mới bơm ngược vốn cho Đầu tư công mở nhanh được.
cre: Tuan Ha