Hà Nội vừa ban hành Quyết định về việc điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung quy định về bảng giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội, áp dụng từ ngày 20.12.2024.
Điểm nhấn quan trọng trong quyết định điều chỉnh này là bổ sung và sửa đổi các quy định liên quan đến nguyên tắc xác định vị trí đất, giá đất theo chiều sâu thửa đất và mức giá giảm dần theo khoảng cách. Điều này không chỉ bảo đảm tính công bằng trong quản lý đất đai, mà còn phản ánh chính xác giá trị sử dụng của đất ở từng khu vực.
1. Huyện Hoài Đức
Thị trấn Trạm Trôi:
VT1: Từ 18,3-52 triệu đồng/m² (cao nhất tại đường Vạn Xuân: 52 triệu/m²).
VT4: Từ 9-23 triệu đồng/m².
Khu giáp ranh:
VT1: Từ 15-53 triệu đồng/m².
VT4: Từ 7,8-23 triệu đồng/m².
Ven trục đầu mối giao thông:
VT1: Từ 12-25 triệu đồng/m².
VT4: Từ 7-19 triệu đồng/m².
2. Huyện Đan Phượng
Thị trấn Phùng:
VT1: Từ 30-46 triệu đồng/m².
VT4: Từ 15-21 triệu đồng/m².
Khu giáp ranh:
VT1: Từ 26-42,6 triệu đồng/m².
VT4: Từ 13-20 triệu đồng/m².
Ven trục đầu mối giao thông:
VT1: Từ 7-30 triệu đồng/m².
VT4: Từ 4-15 triệu đồng/m².
3. Huyện Thanh Trì
Cao nhất tại thị trấn:
VT1: Từ 50-73 triệu đồng/m² (đường Ngọc Hồi, Phan Trọng Tuệ).
VT4: Từ 22-29 triệu đồng/m².
Khu giáp ranh:
VT1: Từ 64-73 triệu đồng/m².
VT4: Từ 19-29 triệu đồng/m².
Tuyến đường địa phương (Tân Triều, Tả Thanh Oai):
Từ 11-64 triệu đồng/m².
4. Huyện Đông Anh
Khu vực thị trấn Đông Anh:
VT1: Từ 36-46 triệu đồng/m² (cao nhất tại Quốc lộ 3: 46 triệu/m²).
VT4: Từ 17-21 triệu đồng/m².
Điểm mới đáng chú ý
Nguyên tắc xác định giá đất:
Giá đất phụ thuộc vào vị trí tiếp cận đường, phố và mặt cắt ngõ (VT1 đến VT4).
Giảm giá theo khoảng cách:
Từ 200-300m: Giảm 5%.
Từ 300-400m: Giảm 10%.
Từ 400-500m: Giảm 15%.
Trên 500m: Giảm 20%.
Công bằng và minh bạch hơn: Quy định này giúp phản ánh giá trị thực tế sử dụng đất, đồng thời đảm bảo sự công bằng trong quản lý đất đai.