Thoạt nghe, đây chỉ là một đề xuất kỹ thuật nhưng nếu nhìn sâu hơn, tôi nghĩ đây là một động thái rất đáng mừng trong nỗ lực cởi trói cho phân khúc nhà ở xã hội, vốn đang gặp nhiều rào cản từ chính sách, thủ tục hành chính đến thiết kế thi công.
Cắt giảm thủ tục, mở đường cho nhu cầu thực
Chúng ta đã nói quá nhiều về việc thiếu nguồn cung nhà ở xã hội, về giấc mơ sở hữu nhà của hàng triệu người lao động đô thị. Nhưng trong khi chờ vốn, chờ quỹ đất hay chờ chính sách ưu đãi, thì có một thứ rất gần mà lâu nay vẫn bị “mắc kẹt”: thủ tục cấp phép xây dựng. Đó là nơi mà ý tưởng nhà ở xã hội có thể bị trì hoãn đến vài tháng, thậm chí vài năm chỉ vì mỗi địa phương “thẩm định” một cách khác nhau, đòi hỏi từng chi tiết phải vẽ lại, chỉnh sửa lại từ đầu.
Nay, nếu có thể sử dụng thiết kế mẫu nhà ở xã hội, được đánh giá và khuyến nghị bởi Bộ Xây dựng, thì chính quyền các tỉnh thành có thể dễ dàng xét duyệt trên nền tảng mẫu đã có. Chỉ cần điều chỉnh kỹ thuật như kết cấu, PCCC hay móng thì mọi chuyện sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
Nhưng mẫu thì có “mẫu mực” được không?
Tuy nhiên, tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm của Phó Thủ tướng: không nên kỳ vọng vào một mẫu thiết kế “vạn năng” cho mọi địa phương. Việt Nam trải dài từ Bắc vào Nam, từ vùng đồng bằng đến miền núi, khí hậu – địa chất – lối sống – văn hóa kiến trúc đều rất khác nhau. Mẫu nhà ở xã hội tại TP.HCM chắc chắn không thể bê nguyên sang Lai Châu hay Phú Yên được.
Vì vậy, cách tiếp cận mà Phó Thủ tướng đề xuất thiết kế mẫu như một hệ thống khuyến nghị kỹ thuật – mỹ thuật, có thể linh hoạt tùy chỉnh theo tôi là hướng đi rất thực tế và nhân văn. Không áp đặt, không rập khuôn, nhưng tạo một “khung chuẩn” để địa phương không phải loay hoay từ đầu.
Dẫu vậy, để một thiết kế mẫu phát huy tác dụng thực tế, tôi nghĩ cần thêm ba yếu tố:
1. Sự chủ động từ các địa phương: Phải coi thiết kế mẫu như một công cụ hỗ trợ, chứ không phải cái cớ để làm qua loa. Phải biết lựa chọn, điều chỉnh và kiểm soát chất lượng trong từng bối cảnh riêng.
2. Sự tham gia của cộng đồng kiến trúc sư và kỹ sư: Thiết kế mẫu không thể chỉ là “vẽ đẹp trên giấy”. Nó phải có tính khả thi trong thi công, bảo trì, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo thẩm mỹ và công năng.
3. Sự minh bạch và dễ tiếp cận: Việc xây dựng một hệ thống tra cứu, ví dụ như “thư viện mẫu nhà ở xã hội quốc gia” sẽ giúp nhà đầu tư, chính quyền và cả người dân dễ theo dõi, kiểm tra và giám sát.
Tôi đánh giá cao nỗ lực đẩy nhanh cấp phép xây dựng nhà ở xã hội bằng thiết kế mẫu. Đó là cách “gỡ nút thắt” từ trong chính bộ máy, thay vì cứ chờ đợi thị trường tự điều chỉnh. Một căn nhà ở xã hội không chỉ là sản phẩm xây dựng mà là niềm tin và cơ hội sống tử tế của hàng triệu người dân.
Nếu có thể thiết kế tốt, phê duyệt nhanh, triển khai chuẩn và sống được lâu dài thì đó mới là thành công thật sự. Và tôi hy vọng, câu chuyện về mẫu nhà hôm nay, sẽ là nền móng cho một chính sách nhà ở nhân văn, thực tế và khả thi hơn trong tương lai gần.